Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
party line




party+line
['pɑ:tilain]
danh từ
đường lối của một chính đảng
đường dây điện thoại chung số
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party wire


/'pɑ:tilain/

danh từ
đường lối của đảng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire

Related search result for "party line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.